Kháng khuẩn là gì? Các công bố khoa học về Kháng khuẩn
Kháng khuẩn là khả năng của một chất hoặc một loại vi sinh vật để ngăn chặn, giết chết hoặc làm giảm số lượng vi khuẩn, vi rút, nấm hay các tác nhân gây bệnh kh...
Kháng khuẩn là khả năng của một chất hoặc một loại vi sinh vật để ngăn chặn, giết chết hoặc làm giảm số lượng vi khuẩn, vi rút, nấm hay các tác nhân gây bệnh khác. Chất kháng khuẩn có thể tồn tại tự nhiên hoặc được sản xuất nhân tạo, và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm để ngăn chặn sự phát triển và lây lan của các vi sinh vật gây hại.
Kháng khuẩn là khả năng của một chất hoặc một loại vi sinh vật để ngăn chặn, giết chết hoặc làm giảm số lượng vi khuẩn, vi rút, nấm hay các tác nhân gây bệnh khác.
Có nhiều phương pháp và chất kháng khuẩn khác nhau được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Kháng khuẩn trong y học: Trong lĩnh vực y tế, kháng khuẩn được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn trong các bệnh viện và các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Các loại thuốc kháng khuẩn như kháng sinh được dùng để điều trị các nhiễm trùng vi khuẩn.
2. Kháng khuẩn trong dược phẩm: Ngoài việc sử dụng kháng sinh, các chất kháng khuẩn khác được sử dụng trong sản xuất dược phẩm nhưngthan, chất chống vi khuẩn và chất bảo quản trong các sản phẩm y tế.
3. Kháng khuẩn trong thực phẩm: Để ngăn chặn sự phát triển và lây lan của vi khuẩn gây hại trong thực phẩm, các chất kháng khuẩn như chất khử trùng và chất bảo quản thường được sử dụng. Ví dụ, các chất khử trùng như clorin được sử dụng để làm sạch các bề mặt và dụng cụ liên quan đến thực phẩm.
4. Kháng khuẩn trong mỹ phẩm: Các sản phẩm mỹ phẩm có khả năng kháng khuẩn được sử dụng để giữ cho da và vùng da mịn màng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây viêm nhiễm da.
Với sự phát triển của kháng khuẩn tự nhiên và cải tiến công nghệ sản xuất, sự áp dụng của kháng khuẩn đã được mở rộng và đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp, giúp ngăn chặn và điều trị các bệnh nhiễm trùng và đảm bảo an toàn cho con người.
Kháng khuẩn là khả năng của một chất hoặc một sinh vật để ngăn chặn sự tăng số lượng, phát triển và tồn tại của vi khuẩn, vi rút, nấm hay các tác nhân gây bệnh khác.
Có nhiều cách và chất kháng khuẩn khác nhau được sử dụng để đạt được hiệu quả kháng khuẩn. Dưới đây là vài ví dụ về phương pháp và chất kháng khuẩn thông dụng:
1. Kháng sinh: Kháng sinh là các phân tử hóa học có khả năng ngăn chặn sự phát triển và tồn tại của vi khuẩn. Chúng thường hoạt động bằng cách tấn công mô tế bào vi khuẩn, gây hại hoặc giết chết chúng. Tuy nhiên, vi khuẩn có thể phát triển kháng lại kháng sinh thông qua quá trình tiến hóa, gây ra sự kháng thuốc.
2. Chất khử trùng: Chất khử trùng là những chất có khả năng giết chết hoặc làm giảm số lượng vi khuẩn và vi rút. Các chất khử trùng thông thường như clorin, cồn, peroxide, axit acetic và kháng sinh như penicillin được sử dụng trong ngành y tế và tiếp xúc với vi khuẩn.
3. Chất bảo quản: Chất bảo quản là các chất hoạt động kháng khuẩn bằng cách ngăn chặn sự phát triển vi khuẩn và nấm trong sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm. Một số chất bảo quản thông dụng bao gồm sorbat, benzoat và natri nitrit.
4. Kháng khuẩn tự nhiên: Ngoài các chất và phương pháp kháng khuẩn đã được liệt kê trên, có nhiều thành phần tự nhiên có khả năng kháng khuẩn. Ví dụ, các loại dầu tiêu, dầu cây trà và dầu oregano có chứa các hợp chất có khả năng kháng khuẩn.
Cần lưu ý rằng vi khuẩn có thể phát triển kháng lại các chất kháng khuẩn thông qua quá trình tiến hóa và cần có sự chú ý đến việc sử dụng chất kháng khuẩn để tránh vi khuẩn phát triển kháng thuốc. Đồng thời, việc sử dụng kháng khuẩn phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn cho con người.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "kháng khuẩn":
Vi khuẩn bám vào bề mặt và tập hợp lại trong một ma trận polyme giàu nước do chúng tự tổng hợp để tạo thành màng sinh học. Sự hình thành các cộng đồng bám đậu này và khả năng kháng kháng sinh khiến chúng trở thành nguyên nhân gốc rễ của nhiều bệnh nhiễm trùng vi khuẩn dai dẳng và mãn tính. Nghiên cứu về màng sinh học đã tiết lộ các nhóm tế bào biệt hóa, kết cấu với các thuộc tính cộng đồng. Những tiến bộ gần đây trong việc hiểu cơ sở di truyền và phân tử của hành vi cộng đồng vi khuẩn chỉ ra những mục tiêu trị liệu mới có thể cung cấp một giải pháp để kiểm soát nhiễm trùng do màng sinh học.
Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động vật cũng như ở mức độ dưới điều trị trong thức ăn chăn nuôi để thúc đẩy tăng trưởng. Vi khuẩn kháng tetracycline đầu tiên, Shigella dysenteriae, được phân lập vào năm 1953. Kháng tetracycline hiện nay xuất hiện ngày càng nhiều trong các vi khuẩn gây bệnh, cơ hội và cộng sinh. Sự hiện diện của các tác nhân kháng tetracycline hạn chế việc sử dụng các chất này trong điều trị bệnh. Kháng tetracycline thường là do sự thu nhận gen mới, mã hóa cho sự bơm đẩy tetracycline phụ thuộc năng lượng hoặc cho một loại protein bảo vệ ribosome của vi khuẩn khỏi tác động của tetracycline. Nhiều trong số các gen này liên quan đến plasmid di động hoặc transposon và có thể được phân biệt với nhau bằng các phương pháp phân tử bao gồm lai ghép DNA-DNA với đầu dò oligonucleotide và giải trình tự DNA. Một số lượng ít vi khuẩn có được sự kháng bệnh thông qua đột biến, thay đổi tính thấm của porin màng ngoài và/hoặc lipopolysaccharides trong màng ngoài, thay đổi điều tiết của hệ thống bơm đẩy bẩm sinh, hoặc thay đổi 16S rRNA. Đang có các dẫn xuất mới của tetracycline được nghiên cứu, mặc dù vai trò của chúng trong điều trị chưa rõ ràng. Cần thay đổi việc sử dụng tetracycline trong sức khỏe con người và động vật cũng như trong sản xuất thực phẩm nếu chúng ta muốn tiếp tục sử dụng loại kháng khuẩn phổ rộng này trong thế kỷ hiện tại.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra các đặc tính kháng khuẩn của các hạt nano bạc có hình dạng khác nhau chống lại vi khuẩn gram âm
Trong các phản ứng miễn dịch tự nhiên, kích hoạt thụ thể giống Toll (TLRs) kích hoạt trực tiếp hoạt động kháng khuẩn chống lại vi khuẩn nội bào, trong đó ở chuột nhưng không ở người, được truyền dẫn chủ yếu bởi nitric oxide. Chúng tôi báo cáo rằng kích hoạt TLR ở đại thực bào người làm tăng cường biểu hiện thụ thể vitamin D và các gen vitamin D-1-hydroxylase, dẫn đến việc tăng cường peptide kháng khuẩn cathelicidin và tiêu diệt
Tỉ lệ sống sót,
Số lượng thuộc địa phát triển từ một mẫu hỗn hợp máu-khuẩn có thể bị giảm, không phải do việc tiêu diệt từng vi khuẩn, mà là do sự kết tụ của chúng, hoặc bởi các agglutinin trong máu, hoặc trong bào tương của các bạch cầu có khả năng thực bào nhưng không diệt khuẩn. Có vẻ như những cơ chế này khó có khả năng hoạt động trong hỗn hợp máu-khuẩn có chứa một số lượng vi sinh vật tương đối ít; trong những hỗn hợp như vậy, tỉ lệ sống sót chỉ phản ánh sức mạnh diệt khuẩn.
Tài liệu này cập nhật và mở rộng Hướng dẫn về Sốt và Thiếu máu Bạch cầu của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) được công bố năm 1997 và lần đầu được cập nhật vào năm 2002. Hướng dẫn này được tạo ra nhằm hỗ trợ việc sử dụng các tác nhân kháng khuẩn trong việc quản lý bệnh nhân bị ung thư có triệu chứng sốt và thiếu máu bạch cầu do hoá trị liệu gây ra.
Các tiến bộ gần đây trong phát triển và công nghệ thuốc kháng khuẩn, kết quả thử nghiệm lâm sàng và kinh nghiệm lâm sàng phong phú đã cung cấp thông tin cho các phương pháp và khuyến nghị trong tài liệu này. Kể từ lần cập nhật trước vào năm 2002, chúng tôi đã có định nghĩa rõ ràng hơn về các nhóm bệnh nhân ung thư có thể được hưởng lợi nhiều nhất từ việc phòng ngừa bằng kháng sinh, kháng nấm và kháng virut. Hơn nữa, việc phân loại bệnh nhân thiếu máu bạch cầu thành nhóm nguy cơ cao và nguy cơ thấp đối với nhiễm trùng dựa trên triệu chứng lâm sàng, loại ung thư nền, loại liệu pháp và các bệnh phối hợp đã trở nên thiết yếu trong thuật toán điều trị. Phân loại nguy cơ được khuyến nghị là điểm khởi đầu cho việc quản lý bệnh nhân có sốt và thiếu máu bạch cầu. Ngoài ra, việc phát hiện sớm các nhiễm trùng nấm xâm lấn đã dẫn đến tranh luận về việc sử dụng tối ưu liệu pháp kháng nấm thực nghiệm hay dự phòng, mặc dù các thuật toán vẫn đang tiếp tục phát triển.
Những điều không thay đổi là chỉ định cho liệu pháp kháng sinh thực nghiệm ngay lập tức. Điều này vẫn đúng rằng tất cả bệnh nhân có triệu chứng sốt và thiếu máu bạch cầu cần được điều trị nhanh chóng và toàn diện bằng kháng sinh để điều trị cả các tác nhân gram dương và gram âm.
Cuối cùng, chúng tôi lưu ý rằng tất cả các thành viên Ban cố vấn đều đến từ các tổ chức ở Hoa Kỳ hoặc Canada; do đó, những hướng dẫn này được phát triển trong bối cảnh thực hành ở Bắc Mỹ. Một số khuyến nghị có thể không áp dụng nhiều ở những nơi khác bên ngoài Bắc Mỹ, nơi có sự khác biệt về kháng sinh có sẵn, các tác nhân gây bệnh chính và/hoặc điều kiện kinh tế liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Dù ở đâu, sự cảnh giác lâm sàng và điều trị ngay lập tức là chìa khóa chung để quản lý bệnh nhân thiếu máu bạch cầu có sốt và/hoặc nhiễm trùng.
Tinh bột kháng (RS) là tinh bột và các sản phẩm tiêu hoá trong ruột non đi vào ruột già. Điều này xảy ra vì nhiều lý do bao gồm cấu trúc hóa học, nấu chín thực phẩm, biến đổi hóa học và quá trình nhai thức ăn. Vi khuẩn đường ruột ở người lên men RS và polyme không phải tinh bột (NSP; thành phần chính của chất xơ thực phẩm) thành các axit béo chuỗi ngắn (SCFA), chủ yếu là axetat, propionat và butyrate. SCFA kích thích lưu lượng máu và sự hấp thụ điện giải và chất lỏng trong ruột kết. Butyrate là nguồn dinh dưỡng ưa thích cho các tế bào ruột kết và dường như thúc đẩy kiểu hình bình thường trong các tế bào này. Quá trình lên men một số loại RS có lợi cho việc sản xuất butyrate. Việc đo lường quá trình lên men của ruột kết ở người là khó khăn, và các phương pháp đo gián tiếp (ví dụ, mẫu phân) hoặc mô hình động vật đã được sử dụng. Trong số này, chuột có vẻ có giá trị hạn chế, và lợn hoặc chó được ưu tiên hơn. RS hiệu quả trong việc cải thiện khối lượng phân kém hơn NSP, nhưng dữ liệu dịch tễ học cho thấy nó bảo vệ tốt hơn chống lại ung thư đại tràng, có thể qua butyrate. RS là một loại prebiotic, nhưng hiểu biết về các tương tác khác của nó với vi sinh vật còn hạn chế. Sự đóng góp của RS vào quá trình lên men và sinh lý ruột kết dường như lớn hơn so với NSP. Tuy nhiên, việc thiếu một quy trình phân tích chung được chấp nhận để đáp ứng các ảnh hưởng chính đến RS vẫn chưa được xác lập.
Thực vật và động vật kích hoạt cơ chế phòng thủ sau khi nhận ra các vẫn đáng phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs) như flagellin của vi khuẩn. Ở
Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi báo cáo về việc chuẩn bị các hạt nano bạc trong khoảng 10–15 nm với độ ổn định tăng cường và khả năng kháng khuẩn mạnh mẽ hơn. Hình thái của các hạt nano được xác định bằng kính hiển vi điện tử truyền qua. Hiệu ứng kháng khuẩn của các hạt nano bạc được sử dụng trong nghiên cứu này được phát hiện là mạnh mẽ hơn nhiều so với các báo cáo trước đây. Hiệu ứng này phụ thuộc vào liều lượng và rõ ràng hơn đối với vi khuẩn gram âm so với vi khuẩn gram dương. Mặc dù sự ly giải tế bào vi khuẩn có thể là một trong những lý do cho tính chất kháng khuẩn được quan sát, nhưng các hạt nano cũng đã điều chỉnh hồ sơ phosphotyrosine của các peptide vi khuẩn tiềm năng, điều này có thể ảnh hưởng đến sự truyền tín hiệu vi khuẩn và ức chế sự phát triển của chúng.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10